Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嫌忌 hiềm kị
1
/1
嫌忌
hiềm kị
Từ điển trích dẫn
1. Ngờ vực, hoài nghi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Tào Tháo kí tích hiềm kị, nhi Si Lự phục cấu thành kì tội” 曹操既積嫌忌, 而郤慮復構成其罪 (Khổng Dung truyện 孔融傳).
2. Hiềm nghi và cấm kị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghen ghét.
Bình luận
0